1
|
Phạm vi cung cấp
|
1.1
|
Chủng loại
hàng hóa cung cấp:
1- Xe nâng điện loại
1,4 tấn: số lượng: /?chiếc
2- Xe nhặt hàng trên cao loại 1 tấn : /? chiếc
|
yêu
cầu , biểu giá chi tiết, các
tài liệu chứng minh tính phù hợp, đề xuất kỹ thuật,
|
Đáp ứng
|
Không đáp ứng
|
1.2
|
Tính hợp lệ của thiết bị (nguồn gốc, xuất xứ, năm sản xuất, giấy
chứng nhận chất lượng, tiêu chuẩn sản xuất, mới 100%, tiêu chuẩn hàng hoá,
tính năng, thông số kỹ thuật, thông số bảo hành,)
|
1.3
|
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Đáp ứng
|
Không đáp ứng
|
2
|
Đặc tính, thông số kỹ thuật
của thiết bị, tiêu chuẩn sản xuất và các nội dung khác của xe nâng
|
A
|
|
A2.1
|
Năm sản xuất của xe nâng
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Catalogue,thông số kỹ thuật
|
từ 2014 trở đi
Đáp ứng
|
<
2013
Không đáp ứng
|
A2.2
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.3
|
Nhiên liệu
sử dụng : điện( xe nâng điện nissan )
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.4
|
Công suất nâng (tính tại trung tâm tải )
|
≥
1400 kg
|
<
1400 kg
|
A2.5
|
Chiều cao nâng
|
Catalogue, sơ đồ, đề xuất kỹ thuật.
|
≥
4700mm
|
<
4700mm
|
A2.6
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.7
|
Chiều dài càng nâng
|
³1070mm
|
<1070mm
|
A2.8
|
Chiều rộng càng nâng
|
³100mm
|
<100mm
|
A2.9
|
Chuyển động càng nâng : trái phải (side-shift), lên
xuống (up-down), nghiêng-ngả (tilt)
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.10
|
Lốp xe : Bánh
đặc, 2 bánh trước + 2 bánh sau. (Lốp trắng)
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.11
|
Truyền động hộp số: Tự động gồm 3 cấp :
+ Số tiến
+ Số không
+ Số lùi
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.12
|
Hệ thống lái : Trợ lực điện tử hoặc Trợ lực thủy lực hoàn
toàn
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.13
|
Tốc độ di chuyển:
+ Có tải ≥ 16 km/h.
+ Không tải ≥ 18 km/h.
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.14
|
Tốc độ nâng hàng :
+ Có tải ≥ 435mm/s.
+ Không tải ≥
640 mm/s.
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.15
|
Tốc độ hạ :
+ Có tải ≥ 500 mm/s.
+ Không tải ≥ 500 mm/s.
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.16
|
Khả năng leo dốc
lớn nhất (có tải)
|
22 %
|
<
19 %
|
A2.17
|
Tài liệu kỹ thuật
Phải có đầy đủ các loại tài liệu sau :
-Catalogue kỹ thuật
-Sách hướng dẫn sử dụng (Operation manual)
|
Đủ
|
Không đủ
|
A2.18
|
Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo: bạt chắn bụi trên mái +
phụ kiện theo xe.
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.19
|
Ghế ngồi lái :
có dây an toàn
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.20
|
Đèn chiếu sáng : Đền pha phía trước sử dụng 2 đèn
Đèn pha phía sau sử dụng 1 đèn
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.21
|
Đèn báo an toàn : Đèn xi nhan trước và sau + đèn báo
phanh phía sau
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.22
|
Đèn báo an toàn khi xe chuyển động : Đèn quay màu vàng
khi xe chuyển động
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.23
|
Còi báo khi xe hoạt động : Khi xe di chuyển tiến hoặc
lùi đều phải có còi báo liên tục cho người làm việc xung quanh biết
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.24
|
Điều chỉnh độ rộng, hẹp giữa 2 càng :
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.25
|
Phương án đảm bảo an toàn phòng cháy cho xe khi xe hoạt
động : Yêu cầu trang bị 01 bình cứu hỏa được lắp trên xe nâng tại vị trí dễ
lấy ra sử dụng khi cần thiết.
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A2.26
|
Màn hình hiển thị : màn hình điện tử. Có thể truy xuất
được các thông số của xe :
+ Số giờ hoạt
động
+ Mã lỗi
+ Nguồn ắc quy
+ Báo lỗi hỏng hệ thống thủy lực càng nâng
+ Báo lỗi khi không có người ngồi
vào ghế
Các dữ liệu có thể lưu trữ và truy xuất để giám sát
lỗi.
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A.2.27
|
Bình ắc quy loại 48V – 400Ah
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
A.2.28
|
Máy sạc rời tự động ngắt sau khi sạc đầy ắc
quy. Nguồn điện 3 pha x 380V
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B
|
Xe thang nhặt hàng trên cao
loại: 1 tấn (1pcs)
|
|
|
|
B2.1
|
Năm sản xuất
Xuất xứ: Nhật Bản
|
Catalogue, sơ đồ, đề xuất kỹ
thuật
|
>2013
Đáp ứng
|
<
2013
Không đáp ứng
|
B2.2
|
Chất lượng : Mới 100%
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.3
|
Nhiên liệu
sử dụng : Điện
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.4
|
Công suất nâng (tính tại trung tâm tải )
|
|
≥
1000 kg
|
<
1000 kg
|
B2.5
|
|
Catalogue, sơ đồ, đề xuất kỹ thuật.
|
≥
5500mm
|
<
5500 mm
|
B2.6
|
Loại khung nâng : 3 tầng, chuyển
động bằng thủy lực
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.7
|
Chiều dài càng nâng
|
|
³1070mm
|
<1070mm
|
B2.8
|
Chiều rộng càng nâng
|
|
³100mm
|
<100mm
|
B2.9
|
Lốp xe : Bánh
đặc, 2 bánh trước + 1 bánh sau. (Lốp trắng)
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.10
|
Truyền động hộp số: Tự động
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.11
|
Hệ thống lái : Trợ lực hoàn toàn
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.12
|
Tốc độ di chuyển:
+ Có tải ≥ 8 km/h.
+ Không tải ≥ 9 km/h.
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.13
|
Tốc độ nâng hàng :
+ Có tải ≥ 0.22 m/s.
+ Không tải ≥ 0.33 m/s.
|
|
Đáp
ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.14
|
Tài liệu kỹ thuật (cho cả 4 loại thiết bị)
Phải có đầy đủ các loại tài liệu sau :
-Catalogue kỹ thuật
-Sách hướng dẫn sử dụng (Operation manual)
-Sách hướng dẫn sửa chữa, bảo dưỡng (Service manual)
-Catalogue phụ tùng (Part catalogue)
|
|
Đủ
|
Không đủ
|
B2.15
|
Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo:+ phụ kiện theo xe.
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.16
|
Đèn chiếu sáng : Đền pha phía trước sử dụng 2 đèn
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.17
|
Đèn báo an toàn : Đèn xi nhan trước và sau
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.18
|
Đèn báo an toàn khi xe chuyển động : Đèn quay màu vàng
khi xe chuyển động
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.19
|
Còi báo khi xe hoạt động : Khi xe di chuyển tiến hoặc
lùi đều phải có còi báo liên tục cho người làm việc xung quanh biết
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.20
|
Điều chỉnh độ rộng, hẹp giữa 2 càng
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.21
|
Phương án đảm bảo an toàn phòng cháy cho xe khi xe hoạt
động : Yêu cầu trang bị 01 bình cứu hỏa được lắp trên xe nâng tại vị trí dễ
lấy ra sử dụng khi cần thiết.
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.22
|
Màn hình hiển thị : màn hình điện tử Có thể truy xuất
được các thông số của xe :
+ Số giờ hoạt
động
+ Mã lỗi
+ Nguồn ắc quy
+ Báo lỗi hỏng hệ thống thủy
lực càng nâng
Các dữ liệu có thể lưu trữ và truy xuất để giám sát
lỗi.
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B2.23
|
Bình ắc quy loại 48V – 201Ah
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
B.2.24
|
Máy sạc rời tự động ngắt sau khi sạc đầy ắc
quy. Nguồn điện 3 pha x 380V
|
|
Đáp ứng
|
Không
đáp ứng
|
3
|
Tính
hợp lý và hiệu quả kinh tế của các giải pháp kỹ thuật, biện pháp tổ chức cung
cấp thiết bị
|
3.1
|
Biện pháp đóng gói, vận chuyển,tháo dỡ
|
Đề xuất vận chuyển
|
Đáp ứng
|
Không đáp ứng
|
4
|
Mức độ đáp ứng các yêu cầu
về bảo hành
|
4.1
|
Thời gian bảo hành 2000h vận hành hoặc 1 năm (kiểm tra
định kỳ miễn phí 2 tháng/lần trong thời gian bảo hành )
|
Đề xuất tài chinh
|
≥ 1 năm
|
< 1 năm
|
4.2
|
Giá trị bảo hành (theo % giá trị thiết bị)
|
≥ 5 %
|
< 5 %
|
5
|
Điều kiện thương mại, tài
chính, thời gian thực hiện, đào tạo chuyển giao công nghệ
|
5.1
|
Tiến độ giao hàng theo yêu cầu : 60 ngày kể từ
ngày ký hợp đồng
|
Đề xuất tài chính, đề xuất kỹ thuật, biểu tiến độ.
|
Đáp ứng
|
Chậm
|
5.2
|
Kế hoạch đào tạo chuyển giao công nghệ
|
Có
|
Không có
|
5.3
|
Nội dung chương trình
đào tạo:
+ Kiểm tra thiết bị hàng ngày
+ Cách sử dụng, vận hành thiết bị
+ Hướng dẫn bảo trì
+ Hướng dẫn sửa chữa các lỗi đơn giản
|
Có
|
Không có
|
6
|
Kinh nghiệm - Khả
năng lắp đặt thiết bị và năng lực cán bộ kỹ thuật
|
6.1
|
|
Danh sách cán bộ chủ chốt.
|
Đáp ứng
|
Không đáp ứng
|